Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
sớm mai


trgt 1. Buổi sáng sớm: Một ngày có một giờ dần sớm mai (tng). 2. Sáng ngày mai: Sớm mai tôi sẽ ra sân bay đi Mĩ.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.